鑑査
かんさ「GIÁM TRA」
Kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết

Từ đồng nghĩa của 鑑査
noun
鑑査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑査
無鑑査 むかんさ
không được nộp cho ban giám khảo (hội đồng tuyển chọn)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ