Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀鑑
きかん
kiểu mẫu
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
亀 かめ
rùa; con rùa
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
宝鑑 ほうかん
(quyển) sách tráng lệ hoặc qúi giá
鑑別 かんべつ
phân biệt
「QUY GIÁM」
Đăng nhập để xem giải thích