冗文
じょうぶん「NHŨNG VĂN」
☆ Danh từ
Sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà

Từ đồng nghĩa của 冗文
noun
冗文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冗文
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào