Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冗談を言う じょうだんをいう
nói chơi
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết