冗多
じょうた「NHŨNG ĐA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào

冗多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冗多
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗物 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
冗員 じょういん
nhân viên dư thừa
冗文 じょうぶん
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà