Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真測量 しゃしんそくりょう
sự khảo sát việc chụp phim ảnh
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường
写真投影法 しゃしんとうえいほう
photo projective method (esp. in psych.)
概測 概測
đo đạc sơ bộ
写真 しゃしん
ảnh
測量 そくりょう
dò
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac