Các từ liên quan tới 冠位・位階制度の変遷
冠位十二階 かんいじゅうにかい
first system to rank officials into 12 levels (603 AD)
階位 かいい
thứ hạng
位階 いかい
địa vị; chức tước
冠位 かんい かんむりい
quan vị, hệ thống chia các chức quan lại theo màu mũ
位冠 いかん くらいかんむり
mũ, khăn trùm đầu của phụ nữ cổ xưa thể hiện địa vị xã hội của người đội
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
変位制御 へんいせいぎょ
sự thuyên chuyển kiểm soát
単位制度 たんいせいど
hệ thống điểm; gửi hệ thống