Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
位階 いかい
địa vị; chức tước
階位 かいい
thứ hạng
冠位 かんい かんむりい
quan vị, hệ thống chia các chức quan lại theo màu mũ
位冠 いかん くらいかんむり
mũ, khăn trùm đầu của phụ nữ cổ xưa thể hiện địa vị xã hội của người đội
二階 にかい
tầng hai.
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai