Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位階
いかい
địa vị
位階勲等 いかいくんとう
chức tước địa vị danh dự
階位 かいい
thứ hạng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
冠位十二階 かんいじゅうにかい
first system to rank officials into 12 levels (603 AD)
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện
「VỊ GIAI」
Đăng nhập để xem giải thích