Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冠動脈血栓症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
冠状動脈血栓症 かんじょうどうみゃくけっせんしょう
chứng tắc động mạch vành
頸動脈血栓症 くびどうみゃくけっせんしょう
huyết khối động mạch cảnh
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
冠動脈 かんどうみゃく
động mạch hình vành
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism