Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冠血管造影
かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
CT血管造影 CTけっかんぞーえー
chụp cắt lớp vi tính động mạch
血管造影法 けっかんぞうえいほう
chụp động mạch
冠血管 かんけっかん
động mạch vành
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
Đăng nhập để xem giải thích