血管造影
けっかんぞうえい「HUYẾT QUẢN TẠO ẢNH」
☆ Danh từ
Chụp mạch máu
医師
は
心臓
の
血管
の
状態
を
確認
するために
血管造影
を
行
った。
Bác sĩ đã thực hiện chụp mạch để kiểm tra tình trạng các mạch máu của tim.

血管造影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管造影
冠血管造影 かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
CT血管造影 CTけっかんぞーえー
chụp cắt lớp vi tính động mạch
血管造影法 けっかんぞうえいほう
chụp động mạch
放射性核種血管造影 ほうしゃせいかくしゅけっかんぞうえい
chụp mạch bằng phóng xạ
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết