冠詞
かんし「QUAN TỪ」
☆ Danh từ
Mục (bài báo)

Từ đồng nghĩa của 冠詞
noun
冠詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠詞
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ
不定冠詞 ふていかんし
mạo từ bất định
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát