Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冨士原圭希
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
希 き ぎ まれ
hiếm có