Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
士 し
người đàn ông
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
一士 いっし いちし
riêng tư trước hết phân loại (jsdf)