Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冪冪 べきべき
billowing (clouds, dust)
対象 たいしょう
đối tượng.
冪 べき
số mũ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng