対象者
たいしょうしゃ「ĐỐI TƯỢNG GIẢ」
☆ Danh từ
Nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng

対象者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対象者
研究対象者 けんきゅうたいしょうしゃ
human research subject, person who is being studied
対象受信者 たいしょうじゅしんしゃ
người nhận tức thì
対象 たいしょう
đối tượng.
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu