Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬の口笛
口笛 くちぶえ
còi
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
簫の笛 しょうのふえ
xiao (vertical Chinese bamboo flute)
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng