Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三冬 さんとう さんふゆ
ba tháng mùa đông; ba mùa đông
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
三角形の さんかくけーの
hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大坂冬の陣 おおさかふゆのじん
chiến dịch mùa đông vây hãm Osaka (1614 CN)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần