Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân