Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬の遊び
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
子の日の遊び ねのひのあそび
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
野遊び のあそび
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)
神遊び かみあそび
điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần