Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬の運動会
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動会 うんどうかい
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
運動会用品 うんどうかいようひん
đồ dùng cho hội thể thao
運動 うんどう
phong trào
世界教会運動 せかいきょうかいうんどう
phong trào giáo hội thế giới