Các từ liên quan tới 冬季攻勢 (1939-1940年)
季冬 きとう
cuối mùa đông
冬季 とうき
khoảng thời gian mùa đông
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
冬季五輪 とうきごりん
Olympic mùa đông
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông