冬山
ふゆやま「ĐÔNG SAN」
☆ Danh từ
Ngọn núi nhiều tuyết phủ vào mùa đông

Từ trái nghĩa của 冬山
冬山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
冬 ふゆ
đông
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido