Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬山駅
冬山 ふゆやま
ngọn núi nhiều tuyết phủ vào mùa đông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
冬 ふゆ
đông
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông