Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬川基
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
冬 ふゆ
đông
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch