Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬月 とうげつ
tháng mùa đông
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
冬 ふゆ
đông
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch
半か月 はんかげつ
nửa tháng.
一か月 いっかげつ
một tháng
何か月 なんかげつ
bao nhiêu tháng?, mấy tháng?
九か月 きゅうかげつ
chín tháng