Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一箇月 いちかげつ
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
丸一月 まるひとつき まるいちがつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng