雪消え月
ゆきぎえづき「TUYẾT TIÊU NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng hai âm lịch

雪消え月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪消え月
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
雪消 ゆきげ
tuyết tan
消雪 しょうせつ
dọn tuyết
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
消雪パイプ しょうせつパイプ
ống làm tan tuyết
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa