Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬木A・B貝塚
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
等式(A=B) とうしき(A=B)
đẳng thức
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
冬木 ふゆき ふゆぎ
a tree as seen in winter (esp. a barren deciduous tree)
貝殼 貝殼
Vỏ sò