等式(A=B)
とうしき(A=B)
Đẳng thức
等式(A=B) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等式(A=B)
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
cách đọc phân số trong tiếng Nhật
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
等式 とうしき
đẳng thức (toán học)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二項演算(a*b) にこうえんざん(a*b)
phép toán nhị phân
等温式 とうおんしき
Đường đẳng nhiệt.