Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
冬 ふゆ
đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬菊 ふゆぎく
hoa cúc mùa đông