Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬瓜子 とうがし
wax gourd seed, winter melon seed
冬至南瓜 とうじかぼちゃ とうじカボチャ
món bí đỏ ăn vào ngày Đông chí
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
冬 ふゆ
đông
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
白瓜 しろうり
dưa chuột