Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬目景
冬景色 ふゆげしき
phong cảnh mùa đông
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
冬 ふゆ
đông
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn