Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬眠 とうみん
sự ngủ đông
中には なかには
trong số (những)
静かに しずかに
khẽ
冬眠する とうみん
ngủ đông
大冬眠鼠 おおやまね オオヤマネ
edible dormouse (Glis glis), fat dormouse
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
静かに話す しずかにはなす
nói khẽ.