Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬眠 とうみん
sự ngủ đông
冬眠する とうみん
ngủ đông
大水鼠 おおみずねずみ オオミズネズミ
rakali (Hydromys chrysogaster), water-rat
大黒鼠 だいこくねずみ ダイコクネズミ
white rat
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.