冬空
ふゆぞら「ĐÔNG KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời mùa đông.

冬空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
冬 ふゆ
đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông