冬篭り
ふゆごもり「ĐÔNG 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngủ đông

Bảng chia động từ của 冬篭り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冬篭りする/ふゆごもりする |
Quá khứ (た) | 冬篭りした |
Phủ định (未然) | 冬篭りしない |
Lịch sự (丁寧) | 冬篭りします |
te (て) | 冬篭りして |
Khả năng (可能) | 冬篭りできる |
Thụ động (受身) | 冬篭りされる |
Sai khiến (使役) | 冬篭りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冬篭りすられる |
Điều kiện (条件) | 冬篭りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冬篭りしろ |
Ý chí (意向) | 冬篭りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冬篭りするな |
冬篭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬篭り
揺り篭 ゆりかご
nôi.
引篭り ひきこもり
Người suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc, học tập
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
引き篭り ひきこもり
rút khỏi, rút lui, sống biệt lập
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
駕篭 かご
kiệu, cáng
魚篭 びく
giỏ đựng cá.
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi