引き篭り
ひきこもり「DẪN 」
Rút khỏi, rút lui, sống biệt lập

引き篭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き篭り
引篭り ひきこもり
Người suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc, học tập
引き篭もる ひきこもる
suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
冬篭り ふゆごもり
sự ngủ đông
揺り篭 ゆりかご
nôi.
口篭る くちごもる
để do dự để nói; để nói lầm bầm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).