引篭り
ひきこもり「DẪN 」
☆ Danh từ
Người suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc, học tập

引篭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引篭り
引き篭り ひきこもり
rút khỏi, rút lui, sống biệt lập
引き篭もる ひきこもる
suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập
冬篭り ふゆごもり
sự ngủ đông
揺り篭 ゆりかご
nôi.
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).