Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬野菜 ふゆやさい
rau củ mùa đông
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
冬 ふゆ
đông
菜 な さい
rau cỏ.
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido