Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴えない さえない
dark, dull, sullen
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴える さえる
khéo léo
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ