冴寒
ごかん さえかん「NGÀ HÀN」
☆ Danh từ
Lạnh tột bậc (hiếm có)

冴寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冴寒
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)