Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá