Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冴月瑠那
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴寒 ごかん さえかん
lạnh tột bậc (hiếm có)
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da