Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
冷帯 れいたい
Đới lạnh
熱帯 ねったい
nhiệt đới
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới