Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
花冷え はなびえ
thời tiết mùa xuân lạnh giá.
冷たい つめたい つべたい
lành lạnh
冷たい水 つめたいみず
nước lạnh.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
冷たい関係 つめたいかんけい
hờ hững
冷たい戦争 つめたいせんそう
Chiến tranh lạnh.