Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷やかし
ひやかし
sự chế giễu, sự nhạo báng
冷やかす
ひやかす
chế giễu
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
冷やす ひやす
làm lạnh
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.
「LÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích