冷やかし
ひやかし「LÃNH」
☆ Danh từ
Sự chế giễu, sự nhạo báng

冷やかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 冷やかし
冷やかし
ひやかし
sự chế giễu, sự nhạo báng
冷やかす
ひやかす
chế giễu
Các từ liên quan tới 冷やかし
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
冷や ひや
nước lạnh.
冷やす ひやす
làm lạnh
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.