冷凍倉庫
れいとうそうこ「LÃNH ĐỐNG THƯƠNG KHỐ」
Kho lạnh.

冷凍倉庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷凍倉庫
冷凍庫 れいとうこ
máy ướp lạnh, máy làm kem
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
冷凍庫類 れいとうこるい
kho đông lạnh
冷凍庫用オプション れいとうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
倉庫 そうこ
kho hàng
業務用冷凍庫 ぎょうむようれいとうこ
Tủ đông công nghiệp
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.