Các từ liên quan tới 冷凍空気調和機器施工技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
空気調和 くうきちょうわ
điều hòa không khí
冷凍器 れいとうき
tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá.
冷凍機 れいとうき
tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
空気温調機 くうきおんちょうき
máy điều hòa nhiệt độ
管工事施工管理技士テキスト かんこうじしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý thi công đường ống
冷凍機油 れいとうきあぶら
dầu máy lạnh